I/ Phần dịch theo câu và ý của ĐẠI BI CHÚ:
Nam Mô (quy y)
Hắc Ra Đát Na Ra Dạ Da (Tam Bảo, tức Phật – Pháp – Tăng)
Nam Mô (quy mệnh)
A Lị Gia (Thánh)
Bà Lô Kiết Đế (Quán)
Thước Bát Ra Da (Tự Tại)
Bồ Đề Tát Đoả Bà Da (Giác hữu tình)
Ma Ha Tát Đoả Bà Da (Đại giác hữu tình)
Ma Ha Ca Lô Ni Ca Da (Hữu đại bi giả, người có lòng đại bi)
Án (Quy mệnh)
Tát Bàn Ra Phạt Duệ (nhất thiết tôn)
Số Đát na Đát Tả (Vị cứu tế hết thảy mọi sự khủng bố)
Nam Mô (Quy mệnh)
Tất Kiết Lật Đoả (Ư bỉ, ở kẻ kia)
Y Mông A Lị Gia (ngã thánh, thánh của ta)
Bà Lô Kiết Đế, Thất Phật Ra Lăng Đà Bà (Quán tự tại hương sơn)
Nam Mô (Quy mệnh)
Na Ra Cẩn Trì (đó là uy lực của thánh quán tự tại, tên là Thanh cảnh chi Tâm Chân Ngôn)
Hệ Rị Ma Ha Bàn Đà Sa Mế (ta nay tuyên thuyết)
Tát Bà A Tha Đậu Du Bằng (Vị có hết thảy mọ hy vọng viên mãn có ánh sáng rực rỡ)
A Thệ Dựng (không gì sánh được)
Tát Bà Tát Đá Na (hết thảy mọi quỷ thần không thể đánh thắng được)
Má Bà Tát Đá Na Ma Bà Dà (đồng chân)
Ma Phạt Đạt Đậu (người có đạo thời khiến cho cõi mê tự nhiên thanh tịnh)
Đát Điệt Tha (có nghĩa là)
Án (quy mệnh)
A Bà Lô Hê (bậc có trí tuệ sáng suốt)
Lô Ca Đế (quán tự tại)
Ca Ra Đế (đấng siêu việt thế gian)
Di Hê Lị (vua sư tử vương)
Ma Ha Bồ Đề Tát Đoả (Đại Bồ Tát)
Tát Bà Tát Bà (hết thảy hết thảy)
Ma Ra Ma Ra (ghi nhớ ghi nhớ)
Ma Hê Ma Hê Rị Đà Dựng (Tâm chân ngôn)
Cu Lô Cu Lô Kiết Mông (làm sự Nghiệp)
Đồ Lô Đồ Lô (bảo trì bảo trì)
Phạt Xà Da Đế (Du không giả, người chơi ở trên không)
Ma Ha Phạt Xà Da Đế (Đại du không giả)
Đà La Đà La (bảo trì)
Địa Ri Nị (Kẻ trì tụng)
Thất Phật Ra Da (Đế Vương tự tại)
Dá Ra Dá Ra (hành động)
Mạ Mạ Phạt Ma Ra (Vô Cầu Giả, không bụi bám)
Mục Đế Lệ (Vô Cầu Thể, thể không dơ)
Y Hê Y Hê (giáo ngữ)
Thất Na Thất Na (hoằng thệ, lời thề rộng rãi)
A Ra Sâm (vương vua)
Phật Ra Xá Lợi (Giác Kiên Cố Tử)
A Ra Sâm (Vương, vua)
Phật Ra Xá Lợi (Giác kiên cố tử)
Phạt Sa Phạt Sâm (Hoan hỷ)
Phật Ra Xá Da (trừ diệt mọi độc hại do tham sân si gây ra)
Hô Lô Hô Lô Ma Ra (tác pháp vô cầu, làm phép không nhiễm bụi dơ)
Hô Lô Hô Lô Hê Rị (mau chóng mau chóng, tóc đã bạc rồi)
Ta Ra Ta Ra (Kiên cố giả)
Tất Rị Tất Rị (hoặc hoa sen)
Tô Rô Tô Rô (cọng hoa sen)
Bồ Đề Dạ Bồ Đề Dạ (tỉnh ngộ tỉnh ngộ)
Bồ Đà Dạ Bồ Đà Dạ (Giáo ngộ giáo ngộ, dạy bảo và tỉnh ngộ)
Di Đế Dị Dạ (kẻ có lòng từ ái)
Na Ra Cẩn Trì (Thanh cảnh, cổ xanh)
Địa Rị Sắ Ni Na (Kiến Lợi, bền chắc linh lợi)
Ba Dạ Ma Na (danh văn nghe tên)
Ta Bà Ha (lòng mong mỏi được gặp, sẽ được ảnh hiện, sanh lòng hoan hỷ, viên mãn tới niết bàn)
Tất Đà Dạ (Nghĩa)
Ta Bà Ha (bậc đà được thành tựu)
Ma Ha Tất Đà Dạ (đại nghĩa)
Ta Bà Ha (bậc đã được đại thành tựu)
Tất Đà Du Nghệ (Vô Vi)
Thất Bàn Ra Dạ (bậc đại tự tại)
Ta Bà Ha (bậc tự tại bởi Tất Địa và Du Già)
Na Ra Cẩn Trì (hiền ái)
Ta Bà Ha (vì thanh cảnh viên mãn nên thành tựu)
Ma Ra Na Ra (có mặt heo)
Ta Bà Ha (Thành tựu)
Tất Ra Tăng A Mục Khư Gia (ái ngữ đệ nhất nghĩa, nghĩa thứ nhất của tiếng yêu)
Ta Bà Ha (tay cầm hoa sen)
Ta Bà Ma Ha (đại thành tựu)
A Tất Đà Dạ (vô tỷ, không có gì sánh được)
Ta Bà Ha (thành tựu)
Giả Kiết Ra A Tất Đà Dạ (không gì so sánh được)
Ta Bà Ha (thành tựu)
Ba Đà Ma Kiết Tất Đà Dạ (đại nghĩa)
Ta Bà Ha (đấng được khai ngộ vì nghe được tiếng pháp loa)
Na Ra Cẩn Trì Bàn Đà Ra Dạ (bậc hiền thủ thánh tôn)
Ta Bà Ha (Thành tựu)
Ma Bà Rị Thắng Kiết Ra Dạ (anh hùng uy đức sanh tính)
Ta Bà Ha (chinh phục con ma sắc đen ở vai bên trái)
Nam Mô Hắc Ra Đát Na Đá Ra Dạ Da (quy mệnh tam bảo, Phật, Pháp, Tăng)
Nam Mô (quy mệnh)
A Lị Gia (thánh)
Bà Lô Kiết Đế (Quán)
Thước Bàn Ra Dạ (Tự tại)
Ta Bà Ha (Thành tựu)
Án (quy mệnh)
Tất Điện Đô (khiến cho tôi được thành tựu)
Mạn Đa Ra (Chân ngôn)
Bạt Đà Dạ (câu)
Ta Bà Ha (thành tựu)